indigence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indigence
Phát âm : /'indidʤəns/
+ danh từ
- sự nghèo khổ, sự bần cùng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
need penury pauperism pauperization
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indigence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "indigence":
indecency indigence indigenous
Lượt xem: 472