individualised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: individualised+ Adjective
- được cá nhân hóa, được xác định rõ thuộc về ai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
individualized personalized personalised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "individualised"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "individualised":
individualist individualised
Lượt xem: 434