--

motor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: motor

Phát âm : /'moutə/

+ danh từ

  • động cơ mô tô
  • ô tô
  • (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động

+ tính từ

  • vận động
    • motor nerver
      dây thần kinh vận động

+ động từ

  • đi ô tô
    • to motor from one city to another
      đi ô tô từ thành phố này đến thành phố khác
  • đưa đi bằng ô tô
    • to motor a friend home
      đưa một người bạn về bằng ô tô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "motor"
Lượt xem: 471