--

breast

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breast

Phát âm : /brest/

+ danh từ

  • ngực
  • (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm
    • to have a troubled breast
      (có tâm trạng) lo âu
  • (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống
  • cái diệp (ở cái cày)
  • (ngành mỏ) gương lò
  • child at the breast
    • trẻ còn ẵm ngửa
  • to make a cleans breast of
    • thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm

+ ngoại động từ

  • lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breast"
Lượt xem: 808

Từ vừa tra