industry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: industry
Phát âm : /'indəstri/
+ danh từ
- công nghiệp
- heavy industry
công nghiệp nặng
- light industry
công nghiệp nhẹ
- heavy industry
- sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness)
- ngành kinh doanh; nghề làm ăn
- tourist industry
ngành kinh doanh du lịch
- tourist industry
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diligence industriousness manufacture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "industry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "industry":
inductor industry - Những từ có chứa "industry":
coal industry computer industry construction industry cottage industry electronics industry industry - Những từ có chứa "industry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công nghiệp kỹ nghệ công nghệ đại công nghiệp công thương mũi nhọn non trẻ cần mẫn nghệ chế biến more...
Lượt xem: 494