manufacture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manufacture
Phát âm : /,mænju'fæktʃə/
+ danh từ
- sự chế tạo, sự sản xuất
- of Vietnam manufacture
do Việt-nam sản xuất
- of Vietnam manufacture
- công nghiệp
- the cotton manufacture
ngành công nghiệp dệt, ngành
- the cotton manufacture
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fabrication manufacturing industry fabricate cook up make up invent construct
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manufacture"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "manufacture":
manufactory manufacture manufacturer - Những từ có chứa "manufacture":
manufacture manufactured manufacturer - Những từ có chứa "manufacture" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chế tạo chế sản xuất kỹ nghệ
Lượt xem: 671