inequitable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inequitable
Phát âm : /in'ekwitəbl/
+ tính từ
- không công bằng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inequitable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inequitable":
incogitable inequitable inexcutable - Những từ có chứa "inequitable":
inequitable inequitableness
Lượt xem: 406