dura
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dura+ Noun
- Màng cứng là màng xơ dày dính vào mặt trong xương sọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dura"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dura":
dairy dare datura dear deary deer dhurry diary dire doer more... - Những từ có chứa "dura":
consumer durables dura dura mater durability durable durable goods durable press durableness durabolin dural more...
Lượt xem: 716