inevasible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inevasible
Phát âm : /in'evitəbl/
+ tính từ
- không thể thoát được
- an inevasible law of nature
một quy luật thiên nhiên không thể tránh thoát được
- an inevasible law of nature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inevasible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inevasible":
inevasible infeasible infusible invisible
Lượt xem: 277