invisible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invisible
Phát âm : /in'vizəbl/
+ tính từ
- không thể trông thấy được, tính vô hình
- không thể gặp được (ở một lúc nào đó)
+ danh từ
- vật không nhìn thấy được, vật vô hình; người không nhìn thấy được, người vô hình
- (the invisible) thế giới vô hình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inconspicuous unseeable - Từ trái nghĩa:
conspicuous visible seeable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invisible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "invisible":
inevasible infeasible infusible invisible - Những từ có chứa "invisible":
invisible invisible ink invisibleness
Lượt xem: 808