infusible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infusible
Phát âm : /in'fju:zəbl/
+ tính từ
- có thể pha được
- không nóng chảy, chịu lửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infusible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infusible":
inevasible infeasible infusible invisible
Lượt xem: 279