infantry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infantry
Phát âm : /'infəntri/
+ danh từ
- (quân sự) bộ binh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infantry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infantry":
infantry inventory - Những từ có chứa "infantry":
infantry infantryman - Những từ có chứa "infantry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ binh khinh binh quân chủng binh chủng chi viện Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 598