--

infatuation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infatuation

Phát âm : /in,fætju'eiʃn/

+ danh từ

  • sự làm cuồng dại
  • sự làm mê tít, sự làm mê đắm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infatuation"
Lượt xem: 586