invitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invitation
Phát âm : /,invi'teiʃn/
+ danh từ
- sự mời, lời mời, giấy mời
- cái lôi cuốn, cái hấp dẫn
- sự chuốc lấy, sự mua láy (bóng), sự tự gây cho mình
- an invitation for trouble
sự chuốc lấy điều phiền luỵ
- an invitation for trouble
+ định ngữ
- (thể dục,thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời
- an invitation competition
cuộc thi dành cho những người được mời, cuộc thi dành cho những đội được mời
- an invitation competition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invitation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "invitation":
imputation infatuation inhabitation inhibition innovation invitation - Những từ có chứa "invitation":
invitation invitational - Những từ có chứa "invitation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nợ miệng giấy mời thiếp chối
Lượt xem: 521