infeudation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infeudation
Phát âm : /in'fefmənt/ Cách viết khác : (infeudation) /,infju:'deiʃn/
+ danh từ (sử học)
- sự cấp thái ấp
- chiếu cấp thái ấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infeudation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infeudation":
infatuation infeudation
Lượt xem: 230