valetudinarianism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: valetudinarianism
Phát âm : /'væli,tju:di'neəriənizm/
+ danh từ
- (y học) tình trạng hay đau ốm
- thói quá lo lắng về sức khoẻ của mình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
infirmity frailty debility feebleness frailness
Lượt xem: 436