frailty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frailty
Phát âm : /'freilti/
+ danh từ
- tình trạng dễ vỡ; tính mỏng mảnh
- tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả
- tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ
- điểm yếu, nhược điểm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vice infirmity debility feebleness frailness valetudinarianism
Lượt xem: 486