infuriate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infuriate
Phát âm : /in'fjuərieit/
+ ngoại động từ
- làm tức điên lên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exasperate incense
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infuriate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infuriate":
inebriate infuriate infuriated inebriated - Những từ có chứa "infuriate":
infuriate infuriated
Lượt xem: 474