--

incense

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incense

Phát âm : /'insens/

+ danh từ

  • nhang, hương, trầm
    • an incense burner
      người thắp hương; lư hương
  • khói hương trầm (lúc cúng lễ)
  • lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc

+ ngoại động từ

  • đốt nhang cúng, thắp hương cúng, đốt trầm cúng (thánh thần...)
  • làm ngát hương trầm (người, vật gì để xua tan uế khí...)

+ nội động từ

  • đốt nhang, thắp hương, đốt trầm

+ ngoại động từ

  • làm nổi giận, làm tức điên lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incense"
Lượt xem: 485