ingeniousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingeniousness
Phát âm : /in'dʤi:njəsnis/
+ danh từ
- tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingenuity)
- tài, trí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ingenuity cleverness inventiveness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ingeniousness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ingeniousness":
ingeniousness ingenuousness
Lượt xem: 324