ingenuity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingenuity
Phát âm : /,indʤi'nju:iti/
+ danh từ
- tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingeniousness)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ingeniousness cleverness inventiveness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ingenuity"
Lượt xem: 685