ingot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingot
Phát âm : /'iɳgət/
+ danh từ
- thỏi (vàng, kim loại...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
metal bar block of metal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ingot"
Lượt xem: 684