insect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insect
Phát âm : /'insekt/
+ danh từ
- (động vật học) sâu bọ, côn trùng
- (nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insect"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insect":
incest inexact ingest ingesta ingot inject inmost inquest insect inset more... - Những từ có chứa "insect":
class insecta coccid insect cochineal insect dictyopterous insect dipterous insect insect insect-eater insectan insectaria insectarium more... - Những từ có chứa "insect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
côn trùng sâu bệnh sâu bọ bọ sâu
Lượt xem: 632