ingurgitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingurgitate
Phát âm : /in'gə:dʤiteit/
+ động từ
- nuốt lấy nuốt để, hốc
- hút xuống đáy (nước xoáy)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gorge overindulge glut englut stuff engorge overgorge overeat gormandize
Lượt xem: 437