glut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glut
Phát âm : /glʌt/
+ danh từ
- (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ
- sự ăn uống thừa mứa
- sự tràn ngập hàng hoá
- a glut in the market
sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường
- a glut in the market
+ ngoại động từ
- nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa
- cung cấp thừa thãi (hàng hoá)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
oversupply surfeit flood gorge ingurgitate overindulge englut stuff engorge overgorge overeat gormandize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glut"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "glut":
galiot galoot geld gelid gelt giglet giglot gild gilt glad more... - Những từ có chứa "glut":
agglutinant agglutinate agglutination agglutinative conglutinate conglutination corn gluten corn gluten feed deglutition glut more...
Lượt xem: 606