engorge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engorge
Phát âm : /in'gɔ:dʤ/
+ ngoại động từ
- ăn ngấu nghiến, ngốn
- (động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét
- (động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gorge ingurgitate overindulge glut englut stuff overgorge overeat gormandize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engorge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "engorge":
encourage engorge - Những từ có chứa "engorge":
engorge engorged engorgement
Lượt xem: 537