inheritance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inheritance
Phát âm : /in'heritəns/
+ danh từ
- sự thừa kế
- của thừa kế, gia tài, di sản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
heritage hereditary pattern
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inheritance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inheritance":
inheritance inheriting - Những từ có chứa "inheritance":
disinheritance inheritance
Lượt xem: 347