command processing overhead
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: command processing overhead+ Noun
- xem command overhead.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
command processing overhead time command overhead overhead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "command processing overhead"
- Những từ có chứa "command processing overhead":
command processing overhead command processing overhead time - Những từ có chứa "command processing overhead" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ huy ra lịnh cầm đè nén khen ngợi sai khiến hiệu lệnh hạ lịnh bản bộ chỉ huy phó more...
Lượt xem: 654
Từ vừa tra