--

inlaw

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inlaw

Phát âm : /in'lɔ:, 'in'lɔ:/

+ ngoại động từ

  • (pháp lý) khôi phục lại quyền lợi và sự che chở của pháp luật cho (một kẻ phạm tội bị đặt ra ngoài vòng pháp luật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inlaw"
Lượt xem: 337