in-law
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in-law
Phát âm : /'inlɔ:/
+ danh từ, (thông tục)
- bố chồng; bố vợ; mẹ chồng, mẹ vợ
- ((thường) số nhiều) bố mẹ chồng; bố mẹ vợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in-law"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "in-law":
in-law inlaw inlay inly inyala - Những từ có chứa "in-law":
brother-in-law brothers-in-law daughter-in-law daughters-in-law father-in-law fathers-in-law in-law mother-in-law sister-in-law sisterd-in-law more...
Lượt xem: 322