inhale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inhale
Phát âm : /in'heil/
+ ngoại động từ
- hít vào
- nuốt (khói thuốc lá...)
+ nội động từ
- nuốt (khói thuốc lá...)
- do you inhale when smoking?
anh có nuốt khói khi hút không?
- do you inhale when smoking?
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inspire breathe in - Từ trái nghĩa:
exhale expire breathe out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inhale"
Lượt xem: 804