innards
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innards
Phát âm : /'inədz/
+ danh từ số nhiều
- bộ lòng
- những bộ phận bên trong (cái gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "innards"
Lượt xem: 547