inwards
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inwards
Phát âm : /'inwəd/
+ tính từ
- hướng vào trong, đi vào trong
- ở trong, ở trong thân thể
- (thuộc) nội tâm
- riêng, kín, bí mật
+ phó từ ((cũng) inwards)
- phía trong
- trong tâm trí; trong thâm tâm
+ danh từ
- phần ở trong
- (số nhiều) (thông tục) ruột
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inwards"
Lượt xem: 502