--

innings

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innings

Phát âm : /'iniɳz/

+ danh từ, số nhiều inning /'iniɳ/ (thông tục), inningses /'iniɳziz/

  • lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầy thủ (crickê, bóng chày)
  • lúc cờ đến tay, lúc cơ hội đến tay; thời kỳ cầm quyền
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặt hái
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất khai hoang (do biển bồi lên; sự khai hoang đất lầy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "innings"
Lượt xem: 357