inning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inning
Phát âm : /'iniɳ/
+ danh từ
- lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inning"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inning":
incise incog innage inning innings ionic ionise ionize - Những từ có chứa "inning":
award-winning beginning detinning inning innings spinning spinning-house spinning-jenny spinning-machine spinning-wheel more...
Lượt xem: 721