innocence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innocence
Phát âm : /'inəsns/ Cách viết khác : (innocency) /'inəsnsi/
+ danh từ
- tính vô tội, tính không có tội
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh
- tính ngây thơ
- tính không có hại, tính không hại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô tội; người ngây thơ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
purity pureness sinlessness whiteness artlessness ingenuousness naturalness - Từ trái nghĩa:
guilt guiltiness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "innocence"
Lượt xem: 504