--

pioneer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pioneer

Phát âm : /,paiə'niə/

+ danh từ

  • (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh)
  • người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên
    • young pioneer
      thiếu niên tiền phong

+ ngoại động từ

  • mở (đường...)
  • đi đầu mở đường cho (một công việc gì...)

+ nội động từ

  • là người mở đường, là người đi tiên phong
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pioneer"
Lượt xem: 1379