inosculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inosculate
Phát âm : /i'nɔskjuleit/
+ động từ
- (giải phẫu) tiếp hợp nhau, nối nhau (hai đầu mạch máu)
- kết lại với nhau (sợi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inosculate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inosculate":
immaculate inoculate inosculate insolate insulate
Lượt xem: 406