insolate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insolate
Phát âm : /'insouleit/
+ ngoại động từ
- phơi nắng
- chữa (bệnh) bằng ánh sáng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insolate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insolate":
inoculate inosculate insolate insulate insult
Lượt xem: 487