inosculation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inosculation
Phát âm : /i,nɔskju'leiʃn/
+ danh từ
- (giải phẫu) sự tiếp hợp nhau, sự nối nhau
- sự kết lại với nhau, sự đan lại với nhau (sợi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inosculation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inosculation":
inoculation inosculation insolation insulation
Lượt xem: 333