insulation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insulation
Phát âm : /,insju'leiʃn/
+ danh từ
- sự cô lập, sự cách ly
- sự biến (đất liền) thành một hòn đảo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insulating material insulant insularity insularism detachment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insulation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insulation":
inoculation inosculation insolation insulation
Lượt xem: 587