insolation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insolation
Phát âm : /,insou'leiʃn/
+ danh từ
- sự phơi nắng
- (y học) sự chữa bằng ánh nắng, sự tắm nắng
- sự say nắng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
heliotherapy sunstroke thermic fever siriasis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insolation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insolation":
inoculation inosculation insolation insulation
Lượt xem: 367