inquire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inquire
Phát âm : /in'kwaiə/ Cách viết khác : (enquire) /in'kwaiə/
+ nội động từ
- ((thường) + into) điều tra, thẩm tra
- to inquire into something
điều tra việc gì
- to inquire into something
- (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han
- to inquire after somebody
hỏi thăm ai
- to inquire after somebody
- (+ for) hỏi mua; hỏi xin
+ ngoại động từ
- hỏi
- to inquire the way
hỏi đường
- to inquire the way
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
investigate enquire wonder ask
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inquire"
Lượt xem: 620