ask
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ask
Phát âm : /ɑ:sk/
+ động từ
- hỏi
- to ask the time
hỏi giờ
- to ask the time
- xin, yêu cầu, thỉnh cầu
- to ask a favour of someone
xin ai một đặc ân
- to ask somebody to do something
yêu cầu ai làm gì
- to ask a favour of someone
- mời
- to ask someone to dinner
mời cơm ai
- to ask someone to dinner
- đòi hỏi
- it asks [for] attention
điều đó đòi hỏi sự chú ý
- it asks [for] attention
- đòi
- to ask 600đ for a bicycle
đòi 600đ một cái xe đạp
- to ask 600đ for a bicycle
- (thông tục) chuốc lấy
- to ask for trouble; to ask for it
chuốc lấy sự phiền luỵ
- to ask for trouble; to ask for it
- to ask about
- hỏi về
- to ask after
- hỏi thăm
- ask me another!
- (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!
- to ask the banns
- (xem) bann
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ask"
Lượt xem: 684