injury
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: injury
Phát âm : /'indʤəri/
+ danh từ
- sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng
- điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương
- (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wound combat injury accidental injury hurt harm trauma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "injury"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "injury":
incur injure injurer injury inker inquire inquiry insure insurer - Những từ có chứa "injury":
combat injury injury - Những từ có chứa "injury" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vết thương thương tích thiệt hại
Lượt xem: 531