inquisitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inquisitive
Phát âm : /in'kwizitiv/
+ tính từ
- tò mò, hay dò hỏi; tọc mạch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
speculative questioning wondering(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inquisitive"
- Những từ có chứa "inquisitive":
inquisitive inquisitiveness uninquisitive - Những từ có chứa "inquisitive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dòm dỏ tò mò dò xét
Lượt xem: 633