inscrutable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inscrutable
Phát âm : /in'skru:təbl/
+ tính từ
- khó nhìn thấu được
- (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu
- an inscrutable smile
một nụ cười bí hiểm
- an inscrutable smile
- không dò được
- the inscrutable depths of the ocean
đáy sâu không dò được của đại dương
- the inscrutable depths of the ocean
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cryptic cryptical deep mysterious mystifying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inscrutable"
- Những từ có chứa "inscrutable":
inscrutable inscrutableness
Lượt xem: 476