cryptic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryptic
Phát âm : /'kriptik/
+ tính từ
- bí mật, mật
- khó hiểu, kín đáo
- a cryptic reamark
lời nhận xét khó hiểu
- a cryptic reamark
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cabalistic kabbalistic qabalistic cryptical sibylline deep inscrutable mysterious mystifying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cryptic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cryptic":
cryptic cryptotis - Những từ có chứa "cryptic":
cryptic cryptic coloration cryptical cryptically
Lượt xem: 568