--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mystifying
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mystifying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mystifying
+ Adjective
khó hiểu, bí ẩn
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cryptic
cryptical
deep
inscrutable
mysterious
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
mystifying
:
khó hiểu, bí ẩn
+
experience
:
kinh nghiệmto look experience thiếu kinh nghiệmto learn by experience rút kinh nghiệm
+
bobbery
:
tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo
+
nổi danh
:
Become famous, win widespread fame."Nổi danh tài sắc một thì " (Nguyễn Du)She won widespread fame for her talent and beauty for a whole period