--

sensitive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sensitive

Phát âm : /'sensitiv/

+ tính từ

  • có cảm giác; (thuộc) cảm giác
  • dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm
    • sensitive to cold
      dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
  • nhạy
    • sensitive scales
      cân nhạy
    • sensitive paper
      giấy (ảnh) bắt nhạy
    • a sensitive ear
      tai thính
    • sensitive market
      thị trường dễ lên xuống bất thường

+ danh từ

  • người dễ bị thôi miên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sensitive"
Lượt xem: 715